Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GEL | 0.0 GEL | 47.24 KES |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 46.77 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GEL | 0.020 GEL | 46.29 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GEL | 0.030 GEL | 45.82 KES |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 45.35 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GEL | 0.050 GEL | 44.88 KES |
GEL | KES |
1 | 47.24 |
5 | 236.22 |
10 | 472.44 |
20 | 944.89 |
50 | 2362.23 |
100 | 4724.46 |
250 | 11811.15 |
500 | 23622.31 |
1000 | 47244.63 |
KES | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.29 |
500 | 10.58 |
1000 | 21.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL ( Lari Georgia ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.