Valuta Ex Logo

GEL đến LBP

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GEL/LBP 32671.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-lbp?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GEL is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GEL0.0 GEL32671.33 LBP
1%1 GEL0.010 GEL32344.62 LBP
2%1 GEL0.020 GEL32017.91 LBP
3%1 GEL0.030 GEL31691.19 LBP
4%1 GEL0.040 GEL31364.48 LBP
5%1 GEL0.050 GEL31037.77 LBP

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Li-băng

GELLBP
132671.33
5163356.69
10326713.38
20653426.76
501633566.9
1003267133.81
2508167834.54
50016335669.08
100032671338.16

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lari Georgia

LBPGEL
10.000031
50.00015
100.00031
200.00061
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Thông tin thêm về GEL hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ