Tỷ giá hối đoái GEL/LBP 32380.63 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 32380.63 LBP |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 32056.83 LBP |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 31733.02 LBP |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 31409.22 LBP |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 31085.41 LBP |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 30761.6 LBP |
GEL | LBP |
1 | 32380.63 |
5 | 161903.19 |
10 | 323806.39 |
20 | 647612.79 |
50 | 1619031.99 |
100 | 3238063.99 |
250 | 8095159.97 |
500 | 16190319.95 |
1000 | 32380639.91 |
LBP | GEL |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0077 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.