Valuta Ex Logo

GEL đến LKR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái GEL/LKR 108.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-lkr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where GEL is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngLKR
0%1 GEL0.0 GEL108.5 LKR
1%1 GEL0.010 GEL107.41 LKR
2%1 GEL0.020 GEL106.33 LKR
3%1 GEL0.030 GEL105.24 LKR
4%1 GEL0.040 GEL104.16 LKR
5%1 GEL0.050 GEL103.07 LKR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Sri Lanka

GELLKR
1108.5
5542.51
101085.03
202170.07
505425.18
10010850.37
25027125.94
50054251.88
1000108503.76

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Lari Georgia

LKRGEL
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.3
5004.6
10009.21

Thông tin thêm về GEL hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ