Chuyển đổi Lari Georgia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến NAD

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GEL/NAD 6.44 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-nad?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where GEL is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngNAD
0%1 GEL0.0 GEL6.44 NAD
1%1 GEL0.010 GEL6.37 NAD
2%1 GEL0.020 GEL6.31 NAD
3%1 GEL0.030 GEL6.24 NAD
4%1 GEL0.040 GEL6.18 NAD
5%1 GEL0.050 GEL6.11 NAD

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la Namibia

GELNAD
16.44
532.2
1064.4
20128.8
50322
100644.01
2501610.04
5003220.09
10006440.18

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lari Georgia

NADGEL
10.16
50.78
101.55
203.1
507.76
10015.52
25038.81
50077.63
1000155.27

Thông tin thêm về GEL hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ