Valuta Ex Logo

GEL đến PKR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/PKR 100.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-pkr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where GEL is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngPKR
0%1 GEL0.0 GEL100.33 PKR
1%1 GEL0.010 GEL99.33 PKR
2%1 GEL0.020 GEL98.33 PKR
3%1 GEL0.030 GEL97.32 PKR
4%1 GEL0.040 GEL96.32 PKR
5%1 GEL0.050 GEL95.32 PKR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Pakistan

GELPKR
1100.33
5501.69
101003.38
202006.77
505016.92
10010033.85
25025084.64
50050169.28
1000100338.56

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Lari Georgia

PKRGEL
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001.0
2502.49
5004.98
10009.96

Thông tin thêm về GEL hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ