Valuta Ex Logo

GEL đến PYG

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/PYG 2675.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-pyg?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where GEL is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngPYG
0%1 GEL0.0 GEL2675.14 PYG
1%1 GEL0.010 GEL2648.39 PYG
2%1 GEL0.020 GEL2621.64 PYG
3%1 GEL0.030 GEL2594.89 PYG
4%1 GEL0.040 GEL2568.14 PYG
5%1 GEL0.050 GEL2541.38 PYG

Chuyển đổi Lari Georgia thành Guarani Paraguay

GELPYG
12675.14
513375.73
1026751.47
2053502.94
50133757.36
100267514.72
250668786.81
5001337573.63
10002675147.27

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Lari Georgia

PYGGEL
10.00037
50.0019
100.0037
200.0075
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về GEL hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ