Chuyển đổi Lari Georgia sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến UAH

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/UAH 14.59 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-uah?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GEL is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GEL0.0 GEL14.59 UAH
1%1 GEL0.010 GEL14.45 UAH
2%1 GEL0.020 GEL14.3 UAH
3%1 GEL0.030 GEL14.16 UAH
4%1 GEL0.040 GEL14.01 UAH
5%1 GEL0.050 GEL13.86 UAH

Chuyển đổi Lari Georgia thành Hryvnia Ukraina

GELUAH
114.59
572.99
10145.98
20291.97
50729.94
1001459.89
2503649.73
5007299.46
100014598.93

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lari Georgia

UAHGEL
10.068
50.34
100.68
201.36
503.42
1006.84
25017.12
50034.24
100068.49

Thông tin thêm về GEL hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ