Tỷ giá hối đoái GGP/AOA 1207.14 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 1207.14 AOA |
| 1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 1195.07 AOA |
| 2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 1183 AOA |
| 3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 1170.93 AOA |
| 4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 1158.86 AOA |
| 5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 1146.79 AOA |
| GGP | AOA |
| 1 | 1207.14 |
| 5 | 6035.74 |
| 10 | 12071.48 |
| 20 | 24142.96 |
| 50 | 60357.4 |
| 100 | 120714.8 |
| 250 | 301787.01 |
| 500 | 603574.03 |
| 1000 | 1207148.06 |
| AOA | GGP |
| 1 | 0.00083 |
| 5 | 0.0041 |
| 10 | 0.0083 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.041 |
| 100 | 0.083 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.41 |
| 1000 | 0.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.