Tỷ giá hối đoái GGP/BTC 0.000015560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.000016 BTC |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.000015 BTC |
2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.000015 BTC |
3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.000015 BTC |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.000015 BTC |
5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.000015 BTC |
GGP | BTC |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000078 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00031 |
50 | 0.00078 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0039 |
500 | 0.0078 |
1000 | 0.016 |
BTC | GGP |
1 | 64266.82 |
5 | 321334.11 |
10 | 642668.22 |
20 | 1285336.45 |
50 | 3213341.13 |
100 | 6426682.26 |
250 | 16066705.66 |
500 | 32133411.32 |
1000 | 64266822.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.