Tỷ giá hối đoái GGP/BTC 0.000012469 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.000012 BTC |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.000012 BTC |
2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.000012 BTC |
3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.000012 BTC |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.000012 BTC |
5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.000012 BTC |
GGP | BTC |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000062 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00025 |
50 | 0.00062 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0031 |
500 | 0.0062 |
1000 | 0.012 |
BTC | GGP |
1 | 80198.04 |
5 | 400990.22 |
10 | 801980.44 |
20 | 1603960.88 |
50 | 4009902.21 |
100 | 8019804.43 |
250 | 20049511.09 |
500 | 40099022.19 |
1000 | 80198044.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.