Valuta Ex Logo

GGP đến GMD

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái GGP/GMD 93.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-gmd?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where GGP is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngGMD
0%1 GGP0.0 GGP93.2 GMD
1%1 GGP0.010 GGP92.26 GMD
2%1 GGP0.020 GGP91.33 GMD
3%1 GGP0.030 GGP90.4 GMD
4%1 GGP0.040 GGP89.47 GMD
5%1 GGP0.050 GGP88.54 GMD

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Dalasi Gambia

GGPGMD
193.2
5466
10932
201864.01
504660.04
1009320.08
25023300.21
50046600.42
100093200.84

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Guernsey Pound

GMDGGP
10.011
50.054
100.11
200.21
500.54
1001.07
2502.68
5005.36
100010.72

Thông tin thêm về GGP hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ