Valuta Ex Logo

GGP đến GNF

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GGP/GNF 11335.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-gnf?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GGP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GGP0.0 GGP11335.68 GNF
1%1 GGP0.010 GGP11222.32 GNF
2%1 GGP0.020 GGP11108.96 GNF
3%1 GGP0.030 GGP10995.61 GNF
4%1 GGP0.040 GGP10882.25 GNF
5%1 GGP0.050 GGP10768.89 GNF

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Guinea

GGPGNF
111335.68
556678.41
10113356.82
20226713.65
50566784.12
1001133568.25
2502833920.63
5005667841.27
100011335682.55

Chuyển đổi Franc Guinea thành Guernsey Pound

GNFGGP
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về GGP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ