Valuta Ex Logo

GGP đến KZT

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/KZT 717.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-kzt?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GGP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GGP0.0 GGP717.32 KZT
1%1 GGP0.010 GGP710.14 KZT
2%1 GGP0.020 GGP702.97 KZT
3%1 GGP0.030 GGP695.8 KZT
4%1 GGP0.040 GGP688.62 KZT
5%1 GGP0.050 GGP681.45 KZT

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Tenge Kazakhstan

GGPKZT
1717.32
53586.6
107173.21
2014346.43
5035866.08
10071732.17
250179330.43
500358660.86
1000717321.73

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Guernsey Pound

KZTGGP
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.39

Thông tin thêm về GGP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ