Valuta Ex Logo

GGP đến KZT

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/KZT 645.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-kzt?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GGP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GGP0.0 GGP645.36 KZT
1%1 GGP0.010 GGP638.9 KZT
2%1 GGP0.020 GGP632.45 KZT
3%1 GGP0.030 GGP626 KZT
4%1 GGP0.040 GGP619.54 KZT
5%1 GGP0.050 GGP613.09 KZT

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Tenge Kazakhstan

GGPKZT
1645.36
53226.81
106453.62
2012907.24
5032268.1
10064536.2
250161340.5
500322681.01
1000645362.03

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Guernsey Pound

KZTGGP
10.0015
50.0077
100.015
200.031
500.077
1000.15
2500.39
5000.77
10001.54

Thông tin thêm về GGP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ