Valuta Ex Logo

GGP đến SDG

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái GGP/SDG 789.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-sdg?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where GGP is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngSDG
0%1 GGP0.0 GGP789.73 SDG
1%1 GGP0.010 GGP781.83 SDG
2%1 GGP0.020 GGP773.93 SDG
3%1 GGP0.030 GGP766.04 SDG
4%1 GGP0.040 GGP758.14 SDG
5%1 GGP0.050 GGP750.24 SDG

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Sudan

GGPSDG
1789.73
53948.67
107897.34
2015794.68
5039486.71
10078973.43
250197433.57
500394867.15
1000789734.31

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Guernsey Pound

SDGGGP
10.0013
50.0063
100.013
200.025
500.063
1000.13
2500.32
5000.63
10001.26

Thông tin thêm về GGP hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ