Valuta Ex Logo

GGP đến STD

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GGP/STD 26792.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-std?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GGP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GGP0.0 GGP26792.49 STD
1%1 GGP0.010 GGP26524.57 STD
2%1 GGP0.020 GGP26256.64 STD
3%1 GGP0.030 GGP25988.72 STD
4%1 GGP0.040 GGP25720.79 STD
5%1 GGP0.050 GGP25452.87 STD

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GGPSTD
126792.49
5133962.48
10267924.97
20535849.94
501339624.85
1002679249.71
2506698124.28
50013396248.56
100026792497.12

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Guernsey Pound

STDGGP
10.000037
50.00019
100.00037
200.00075
500.0019
1000.0037
2500.0093
5000.019
10000.037

Thông tin thêm về GGP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ