Valuta Ex Logo

GGP đến SYP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GGP/SYP 17840.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-syp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where GGP is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngSYP
0%1 GGP0.0 GGP17840.33 SYP
1%1 GGP0.010 GGP17661.92 SYP
2%1 GGP0.020 GGP17483.52 SYP
3%1 GGP0.030 GGP17305.12 SYP
4%1 GGP0.040 GGP17126.71 SYP
5%1 GGP0.050 GGP16948.31 SYP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Syria

GGPSYP
117840.33
589201.66
10178403.32
20356806.65
50892016.64
1001784033.28
2504460083.2
5008920166.41
100017840332.83

Chuyển đổi Bảng Syria thành Guernsey Pound

SYPGGP
10.000056
50.00028
100.00056
200.0011
500.0028
1000.0056
2500.014
5000.028
10000.056

Thông tin thêm về GGP hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ