Valuta Ex Logo

GGP đến XAG

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GGP/XAG 0.040610 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-xag?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GGP0.0 GGP0.041 XAG
1%1 GGP0.010 GGP0.040 XAG
2%1 GGP0.020 GGP0.040 XAG
3%1 GGP0.030 GGP0.039 XAG
4%1 GGP0.040 GGP0.039 XAG
5%1 GGP0.050 GGP0.039 XAG

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bạc

GGPXAG
10.041
50.20
100.41
200.81
502.03
1004.06
25010.15
50020.3
100040.61

Chuyển đổi Bạc thành Guernsey Pound

XAGGGP
124.62
5123.12
10246.24
20492.48
501231.21
1002462.43
2506156.08
50012312.16
100024624.33

Thông tin thêm về GGP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ