Tỷ giá hối đoái GGP/XAG 0.036054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.036 XAG |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.036 XAG |
2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.035 XAG |
3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.035 XAG |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.035 XAG |
5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.034 XAG |
GGP | XAG |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9.01 |
500 | 18.02 |
1000 | 36.05 |
XAG | GGP |
1 | 27.73 |
5 | 138.68 |
10 | 277.36 |
20 | 554.73 |
50 | 1386.82 |
100 | 2773.65 |
250 | 6934.13 |
500 | 13868.27 |
1000 | 27736.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.