Tỷ giá hối đoái GGP/XAG 0.033157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.033 XAG |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.033 XAG |
2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.032 XAG |
3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.032 XAG |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.032 XAG |
5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.031 XAG |
GGP | XAG |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.57 |
1000 | 33.15 |
XAG | GGP |
1 | 30.15 |
5 | 150.79 |
10 | 301.59 |
20 | 603.19 |
50 | 1507.98 |
100 | 3015.97 |
250 | 7539.93 |
500 | 15079.86 |
1000 | 30159.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.