Tỷ giá hối đoái GGP/XAG 0.018765 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.019 XAG |
| 1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.019 XAG |
| 2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.018 XAG |
| 3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.018 XAG |
| 4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.018 XAG |
| 5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.018 XAG |
| GGP | XAG |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.094 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.94 |
| 100 | 1.87 |
| 250 | 4.69 |
| 500 | 9.38 |
| 1000 | 18.76 |
| XAG | GGP |
| 1 | 53.29 |
| 5 | 266.45 |
| 10 | 532.9 |
| 20 | 1065.81 |
| 50 | 2664.53 |
| 100 | 5329.06 |
| 250 | 13322.67 |
| 500 | 26645.34 |
| 1000 | 53290.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.