Chuyển đổi Cedi Ghana sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến BBD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/BBD 0.13180 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bbd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where GHS is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBBD
0%1 GHS0.0 GHS0.13 BBD
1%1 GHS0.010 GHS0.13 BBD
2%1 GHS0.020 GHS0.13 BBD
3%1 GHS0.030 GHS0.13 BBD
4%1 GHS0.040 GHS0.13 BBD
5%1 GHS0.050 GHS0.13 BBD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Barbados

GHSBBD
10.13
50.66
101.31
202.63
506.59
10013.18
25032.95
50065.9
1000131.8

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Cedi Ghana

BBDGHS
17.58
537.93
1075.87
20151.74
50379.35
100758.71
2501896.79
5003793.58
10007587.16

Thông tin thêm về GHS hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ