Chuyển đổi Cedi Ghana sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến BGN

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái GHS/BGN 0.12197 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bgn?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where GHS is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBGN
0%1 GHS0.0 GHS0.12 BGN
1%1 GHS0.010 GHS0.12 BGN
2%1 GHS0.020 GHS0.12 BGN
3%1 GHS0.030 GHS0.12 BGN
4%1 GHS0.040 GHS0.12 BGN
5%1 GHS0.050 GHS0.12 BGN

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lev Bulgaria

GHSBGN
10.12
50.61
101.21
202.43
506.09
10012.19
25030.49
50060.98
1000121.96

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Cedi Ghana

BGNGHS
18.19
540.99
1081.98
20163.97
50409.94
100819.89
2502049.73
5004099.46
10008198.92

Thông tin thêm về GHS hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ