Tỷ giá hối đoái GHS/BND 0.086991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.087 BND |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.086 BND |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.085 BND |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.084 BND |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.084 BND |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.083 BND |
GHS | BND |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.74 |
500 | 43.49 |
1000 | 86.99 |
BND | GHS |
1 | 11.49 |
5 | 57.47 |
10 | 114.95 |
20 | 229.9 |
50 | 574.77 |
100 | 1149.54 |
250 | 2873.85 |
500 | 5747.71 |
1000 | 11495.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.