Tỷ giá hối đoái GHS/BSD 0.089803 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.090 BSD |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.089 BSD |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.088 BSD |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.087 BSD |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.086 BSD |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.085 BSD |
| GHS | BSD |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.79 |
| 50 | 4.49 |
| 100 | 8.98 |
| 250 | 22.45 |
| 500 | 44.9 |
| 1000 | 89.8 |
| BSD | GHS |
| 1 | 11.13 |
| 5 | 55.67 |
| 10 | 111.35 |
| 20 | 222.71 |
| 50 | 556.77 |
| 100 | 1113.55 |
| 250 | 2783.87 |
| 500 | 5567.75 |
| 1000 | 11135.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.