Valuta Ex Logo

GHS đến BSD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/BSD 0.090871 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bsd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where GHS is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBSD
0%1 GHS0.0 GHS0.091 BSD
1%1 GHS0.010 GHS0.090 BSD
2%1 GHS0.020 GHS0.089 BSD
3%1 GHS0.030 GHS0.088 BSD
4%1 GHS0.040 GHS0.087 BSD
5%1 GHS0.050 GHS0.086 BSD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Bahamas

GHSBSD
10.091
50.45
100.91
201.81
504.54
1009.08
25022.71
50045.43
100090.87

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Cedi Ghana

BSDGHS
111
555.02
10110.04
20220.09
50550.23
1001100.46
2502751.15
5005502.31
100011004.62

Thông tin thêm về GHS hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ