Tỷ giá hối đoái GHS/BSD 0.084036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.084 BSD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.083 BSD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.082 BSD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.082 BSD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.081 BSD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.080 BSD |
GHS | BSD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21 |
500 | 42.01 |
1000 | 84.03 |
BSD | GHS |
1 | 11.89 |
5 | 59.49 |
10 | 118.99 |
20 | 237.99 |
50 | 594.98 |
100 | 1189.96 |
250 | 2974.9 |
500 | 5949.81 |
1000 | 11899.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.