Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.063 BSD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.062 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.062 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.061 BSD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.060 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.060 BSD |
GHS | BSD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.72 |
500 | 31.44 |
1000 | 62.88 |
BSD | GHS |
1 | 15.9 |
5 | 79.5 |
10 | 159.01 |
20 | 318.03 |
50 | 795.08 |
100 | 1590.16 |
250 | 3975.4 |
500 | 7950.81 |
1000 | 15901.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.