Valuta Ex Logo

GHS đến BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GHS/BYR 1606.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-byr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GHS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GHS0.0 GHS1606.96 BYR
1%1 GHS0.010 GHS1590.89 BYR
2%1 GHS0.020 GHS1574.82 BYR
3%1 GHS0.030 GHS1558.75 BYR
4%1 GHS0.040 GHS1542.68 BYR
5%1 GHS0.050 GHS1526.61 BYR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11606.96
58034.8
1016069.6
2032139.21
5080348.03
100160696.06
250401740.17
500803480.34
10001606960.69

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về GHS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ