Tỷ giá hối đoái GHS/CHF 0.069012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.069 CHF |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.068 CHF |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.068 CHF |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.067 CHF |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.066 CHF |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.066 CHF |
GHS | CHF |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.9 |
250 | 17.25 |
500 | 34.5 |
1000 | 69.01 |
CHF | GHS |
1 | 14.49 |
5 | 72.45 |
10 | 144.9 |
20 | 289.8 |
50 | 724.51 |
100 | 1449.03 |
250 | 3622.58 |
500 | 7245.16 |
1000 | 14490.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.