Tỷ giá hối đoái GHS/CHF 0.070340 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.070 CHF |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.070 CHF |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.069 CHF |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.068 CHF |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.068 CHF |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.067 CHF |
| GHS | CHF |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.51 |
| 100 | 7.03 |
| 250 | 17.58 |
| 500 | 35.16 |
| 1000 | 70.33 |
| CHF | GHS |
| 1 | 14.21 |
| 5 | 71.08 |
| 10 | 142.16 |
| 20 | 284.33 |
| 50 | 710.83 |
| 100 | 1421.66 |
| 250 | 3554.17 |
| 500 | 7108.34 |
| 1000 | 14216.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.