Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.0022 CLF |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.0022 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.0022 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.0022 CLF |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.0021 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.0021 CLF |
GHS | CLF |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
CLF | GHS |
1 | 450.76 |
5 | 2253.82 |
10 | 4507.64 |
20 | 9015.28 |
50 | 22538.21 |
100 | 45076.43 |
250 | 112691.07 |
500 | 225382.15 |
1000 | 450764.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.