Chuyển đổi Cedi Ghana sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến ERN

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GHS/ERN 0.98008 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ern?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GHS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngERN
0%1 GHS0.0 GHS0.98 ERN
1%1 GHS0.010 GHS0.97 ERN
2%1 GHS0.020 GHS0.96 ERN
3%1 GHS0.030 GHS0.95 ERN
4%1 GHS0.040 GHS0.94 ERN
5%1 GHS0.050 GHS0.93 ERN

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Nakfa Eritrea

GHSERN
10.98
54.9
109.8
2019.6
5049
10098
250245.01
500490.03
1000980.07

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Cedi Ghana

ERNGHS
11.02
55.1
1010.2
2020.4
5051.01
100102.03
250255.08
500510.16
10001020.32

Thông tin thêm về GHS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ