Valuta Ex Logo

GHS đến FJD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/FJD 0.14791 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-fjd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where GHS is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngFJD
0%1 GHS0.0 GHS0.15 FJD
1%1 GHS0.010 GHS0.15 FJD
2%1 GHS0.020 GHS0.14 FJD
3%1 GHS0.030 GHS0.14 FJD
4%1 GHS0.040 GHS0.14 FJD
5%1 GHS0.050 GHS0.14 FJD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Fiji

GHSFJD
10.15
50.74
101.47
202.95
507.39
10014.79
25036.97
50073.95
1000147.9

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Cedi Ghana

FJDGHS
16.76
533.8
1067.61
20135.22
50338.05
100676.1
2501690.25
5003380.51
10006761.02

Thông tin thêm về GHS hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ