Tỷ giá hối đoái GHS/FKP 0.071847 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.072 FKP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.071 FKP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.070 FKP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.070 FKP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.069 FKP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.068 FKP |
GHS | FKP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.96 |
500 | 35.92 |
1000 | 71.84 |
FKP | GHS |
1 | 13.91 |
5 | 69.59 |
10 | 139.18 |
20 | 278.36 |
50 | 695.92 |
100 | 1391.84 |
250 | 3479.61 |
500 | 6959.23 |
1000 | 13918.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.