Tỷ giá hối đoái GHS/FKP 0.062577 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.063 FKP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.062 FKP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.061 FKP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.061 FKP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.060 FKP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.059 FKP |
GHS | FKP |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.12 |
100 | 6.25 |
250 | 15.64 |
500 | 31.28 |
1000 | 62.57 |
FKP | GHS |
1 | 15.98 |
5 | 79.9 |
10 | 159.8 |
20 | 319.6 |
50 | 799.01 |
100 | 1598.02 |
250 | 3995.06 |
500 | 7990.13 |
1000 | 15980.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.