Tỷ giá hối đoái GHS/GBP 0.068834 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.069 GBP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.068 GBP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.067 GBP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.067 GBP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.066 GBP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.065 GBP |
| GHS | GBP |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.44 |
| 100 | 6.88 |
| 250 | 17.2 |
| 500 | 34.41 |
| 1000 | 68.83 |
| GBP | GHS |
| 1 | 14.52 |
| 5 | 72.63 |
| 10 | 145.27 |
| 20 | 290.55 |
| 50 | 726.38 |
| 100 | 1452.77 |
| 250 | 3631.93 |
| 500 | 7263.86 |
| 1000 | 14527.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.