Tỷ giá hối đoái GHS/GBP 0.048657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.049 GBP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.048 GBP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.048 GBP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.047 GBP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.047 GBP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.046 GBP |
GHS | GBP |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.16 |
500 | 24.32 |
1000 | 48.65 |
GBP | GHS |
1 | 20.55 |
5 | 102.75 |
10 | 205.51 |
20 | 411.03 |
50 | 1027.59 |
100 | 2055.19 |
250 | 5137.99 |
500 | 10275.99 |
1000 | 20551.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.