Tỷ giá hối đoái GHS/GBP 0.069691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GBP | 
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.070 GBP | 
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.069 GBP | 
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.068 GBP | 
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.068 GBP | 
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.067 GBP | 
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.066 GBP | 
| GHS | GBP | 
| 1 | 0.070 | 
| 5 | 0.35 | 
| 10 | 0.70 | 
| 20 | 1.39 | 
| 50 | 3.48 | 
| 100 | 6.96 | 
| 250 | 17.42 | 
| 500 | 34.84 | 
| 1000 | 69.69 | 
| GBP | GHS | 
| 1 | 14.34 | 
| 5 | 71.74 | 
| 10 | 143.49 | 
| 20 | 286.98 | 
| 50 | 717.45 | 
| 100 | 1434.9 | 
| 250 | 3587.26 | 
| 500 | 7174.52 | 
| 1000 | 14349.04 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.