Tỷ giá hối đoái GHS/GBP 0.054565 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.055 GBP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.054 GBP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.053 GBP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.053 GBP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.052 GBP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.052 GBP |
GHS | GBP |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.72 |
100 | 5.45 |
250 | 13.64 |
500 | 27.28 |
1000 | 54.56 |
GBP | GHS |
1 | 18.32 |
5 | 91.63 |
10 | 183.26 |
20 | 366.53 |
50 | 916.34 |
100 | 1832.68 |
250 | 4581.72 |
500 | 9163.44 |
1000 | 18326.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.