Tỷ giá hối đoái GHS/GBP 0.064988 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 GBP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 GBP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.064 GBP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 GBP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 GBP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.062 GBP |
| GHS | GBP |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.29 |
| 50 | 3.24 |
| 100 | 6.49 |
| 250 | 16.24 |
| 500 | 32.49 |
| 1000 | 64.98 |
| GBP | GHS |
| 1 | 15.38 |
| 5 | 76.93 |
| 10 | 153.87 |
| 20 | 307.74 |
| 50 | 769.36 |
| 100 | 1538.73 |
| 250 | 3846.84 |
| 500 | 7693.69 |
| 1000 | 15387.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.