Chuyển đổi Cedi Ghana sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến GEL

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/GEL 0.18809 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-gel?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GHS is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGEL
0%1 GHS0.0 GHS0.19 GEL
1%1 GHS0.010 GHS0.19 GEL
2%1 GHS0.020 GHS0.18 GEL
3%1 GHS0.030 GHS0.18 GEL
4%1 GHS0.040 GHS0.18 GEL
5%1 GHS0.050 GHS0.18 GEL

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lari Georgia

GHSGEL
10.19
50.94
101.88
203.76
509.4
10018.8
25047.02
50094.04
1000188.08

Chuyển đổi Lari Georgia thành Cedi Ghana

GELGHS
15.31
526.58
1053.16
20106.33
50265.83
100531.66
2501329.17
5002658.34
10005316.68

Thông tin thêm về GHS hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ