Valuta Ex Logo

GHS đến GNF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/GNF 787.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-gnf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GHS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GHS0.0 GHS787.78 GNF
1%1 GHS0.010 GHS779.9 GNF
2%1 GHS0.020 GHS772.03 GNF
3%1 GHS0.030 GHS764.15 GNF
4%1 GHS0.040 GHS756.27 GNF
5%1 GHS0.050 GHS748.39 GNF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Guinea

GHSGNF
1787.78
53938.93
107877.86
2015755.72
5039389.32
10078778.64
250196946.6
500393893.21
1000787786.42

Chuyển đổi Franc Guinea thành Cedi Ghana

GNFGHS
10.0013
50.0063
100.013
200.025
500.063
1000.13
2500.32
5000.63
10001.26

Thông tin thêm về GHS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ