Valuta Ex Logo

GHS đến GNF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/GNF 724.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-gnf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GHS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GHS0.0 GHS724.33 GNF
1%1 GHS0.010 GHS717.09 GNF
2%1 GHS0.020 GHS709.85 GNF
3%1 GHS0.030 GHS702.6 GNF
4%1 GHS0.040 GHS695.36 GNF
5%1 GHS0.050 GHS688.12 GNF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Guinea

GHSGNF
1724.33
53621.69
107243.38
2014486.76
5036216.91
10072433.82
250181084.56
500362169.12
1000724338.25

Chuyển đổi Franc Guinea thành Cedi Ghana

GNFGHS
10.0014
50.0069
100.014
200.028
500.069
1000.14
2500.35
5000.69
10001.38

Thông tin thêm về GHS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ