Valuta Ex Logo

GHS đến GYD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/GYD 16.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-gyd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GHS is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGYD
0%1 GHS0.0 GHS16.43 GYD
1%1 GHS0.010 GHS16.27 GYD
2%1 GHS0.020 GHS16.1 GYD
3%1 GHS0.030 GHS15.94 GYD
4%1 GHS0.040 GHS15.77 GYD
5%1 GHS0.050 GHS15.61 GYD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Guyana

GHSGYD
116.43
582.17
10164.34
20328.69
50821.74
1001643.48
2504108.7
5008217.41
100016434.82

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Cedi Ghana

GYDGHS
10.061
50.30
100.61
201.21
503.04
1006.08
25015.21
50030.42
100060.84

Thông tin thêm về GHS hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ