Chuyển đổi Cedi Ghana sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến HKD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/HKD 0.50901 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-hkd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where GHS is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngHKD
0%1 GHS0.0 GHS0.51 HKD
1%1 GHS0.010 GHS0.50 HKD
2%1 GHS0.020 GHS0.50 HKD
3%1 GHS0.030 GHS0.49 HKD
4%1 GHS0.040 GHS0.49 HKD
5%1 GHS0.050 GHS0.48 HKD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Hồng Kông

GHSHKD
10.51
52.54
105.09
2010.18
5025.45
10050.9
250127.25
500254.5
1000509

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Cedi Ghana

HKDGHS
11.96
59.82
1019.64
2039.29
5098.23
100196.46
250491.15
500982.3
10001964.6

Thông tin thêm về GHS hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ