Valuta Ex Logo

GHS đến HNL

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái GHS/HNL 1.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-hnl?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where GHS is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngHNL
0%1 GHS0.0 GHS1.65 HNL
1%1 GHS0.010 GHS1.63 HNL
2%1 GHS0.020 GHS1.61 HNL
3%1 GHS0.030 GHS1.6 HNL
4%1 GHS0.040 GHS1.58 HNL
5%1 GHS0.050 GHS1.56 HNL

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lempira Honduras

GHSHNL
11.65
58.25
1016.5
2033
5082.51
100165.02
250412.57
500825.14
10001650.28

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Cedi Ghana

HNLGHS
10.61
53.02
106.05
2012.11
5030.29
10060.59
250151.48
500302.97
1000605.95

Thông tin thêm về GHS hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ