Valuta Ex Logo

GHS đến IDR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái GHS/IDR 1085.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-idr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where GHS is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngIDR
0%1 GHS0.0 GHS1085.32 IDR
1%1 GHS0.010 GHS1074.47 IDR
2%1 GHS0.020 GHS1063.61 IDR
3%1 GHS0.030 GHS1052.76 IDR
4%1 GHS0.040 GHS1041.91 IDR
5%1 GHS0.050 GHS1031.05 IDR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupiah Indonesia

GHSIDR
11085.32
55426.62
1010853.25
2021706.51
5054266.28
100108532.56
250271331.41
500542662.83
10001085325.66

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Cedi Ghana

IDRGHS
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Thông tin thêm về GHS hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ