Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.060 IMP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.059 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.058 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.058 IMP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.057 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.057 IMP |
GHS | IMP |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.92 |
500 | 29.84 |
1000 | 59.68 |
IMP | GHS |
1 | 16.75 |
5 | 83.77 |
10 | 167.55 |
20 | 335.1 |
50 | 837.75 |
100 | 1675.51 |
250 | 4188.78 |
500 | 8377.57 |
1000 | 16755.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.