Tỷ giá hối đoái GHS/IMP 0.064999 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 IMP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 IMP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.064 IMP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 IMP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 IMP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.062 IMP |
| GHS | IMP |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.29 |
| 50 | 3.24 |
| 100 | 6.49 |
| 250 | 16.24 |
| 500 | 32.49 |
| 1000 | 64.99 |
| IMP | GHS |
| 1 | 15.38 |
| 5 | 76.92 |
| 10 | 153.84 |
| 20 | 307.69 |
| 50 | 769.24 |
| 100 | 1538.48 |
| 250 | 3846.21 |
| 500 | 7692.42 |
| 1000 | 15384.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.