Tỷ giá hối đoái GHS/IMP 0.062575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.063 IMP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.062 IMP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.061 IMP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.061 IMP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.060 IMP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.059 IMP |
GHS | IMP |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.12 |
100 | 6.25 |
250 | 15.64 |
500 | 31.28 |
1000 | 62.57 |
IMP | GHS |
1 | 15.98 |
5 | 79.9 |
10 | 159.8 |
20 | 319.61 |
50 | 799.03 |
100 | 1598.07 |
250 | 3995.18 |
500 | 7990.36 |
1000 | 15980.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.