Tỷ giá hối đoái GHS/IMP 0.070424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.070 IMP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.070 IMP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.069 IMP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.068 IMP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.068 IMP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.067 IMP |
GHS | IMP |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.52 |
100 | 7.04 |
250 | 17.6 |
500 | 35.21 |
1000 | 70.42 |
IMP | GHS |
1 | 14.19 |
5 | 70.99 |
10 | 141.99 |
20 | 283.99 |
50 | 709.98 |
100 | 1419.96 |
250 | 3549.91 |
500 | 7099.83 |
1000 | 14199.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.