Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.050 IMP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.049 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.049 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.048 IMP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.048 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.047 IMP |
GHS | IMP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.49 |
500 | 24.98 |
1000 | 49.97 |
IMP | GHS |
1 | 20.01 |
5 | 100.05 |
10 | 200.11 |
20 | 400.22 |
50 | 1000.57 |
100 | 2001.14 |
250 | 5002.86 |
500 | 10005.72 |
1000 | 20011.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.