Valuta Ex Logo

GHS đến IQD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái GHS/IQD 114.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-iqd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where GHS is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngIQD
0%1 GHS0.0 GHS114.11 IQD
1%1 GHS0.010 GHS112.97 IQD
2%1 GHS0.020 GHS111.83 IQD
3%1 GHS0.030 GHS110.69 IQD
4%1 GHS0.040 GHS109.54 IQD
5%1 GHS0.050 GHS108.4 IQD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Iraq

GHSIQD
1114.11
5570.56
101141.13
202282.27
505705.68
10011411.37
25028528.44
50057056.89
1000114113.79

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Cedi Ghana

IQDGHS
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.19
5004.38
10008.76

Thông tin thêm về GHS hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ