Tỷ giá hối đoái GHS/JOD 0.068201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.068 JOD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.068 JOD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.067 JOD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.066 JOD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.065 JOD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.065 JOD |
GHS | JOD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.05 |
500 | 34.1 |
1000 | 68.2 |
JOD | GHS |
1 | 14.66 |
5 | 73.31 |
10 | 146.62 |
20 | 293.24 |
50 | 733.12 |
100 | 1466.24 |
250 | 3665.62 |
500 | 7331.24 |
1000 | 14662.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.