Tỷ giá hối đoái GHS/JOD 0.045773 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.046 JOD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.045 JOD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.045 JOD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.044 JOD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.044 JOD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.043 JOD |
GHS | JOD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.44 |
500 | 22.88 |
1000 | 45.77 |
JOD | GHS |
1 | 21.84 |
5 | 109.23 |
10 | 218.46 |
20 | 436.93 |
50 | 1092.34 |
100 | 2184.69 |
250 | 5461.73 |
500 | 10923.47 |
1000 | 21846.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.