Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.045 JOD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.044 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.044 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.043 JOD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.043 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.042 JOD |
GHS | JOD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.46 |
250 | 11.15 |
500 | 22.3 |
1000 | 44.61 |
JOD | GHS |
1 | 22.41 |
5 | 112.07 |
10 | 224.15 |
20 | 448.31 |
50 | 1120.77 |
100 | 2241.55 |
250 | 5603.88 |
500 | 11207.76 |
1000 | 22415.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.