Valuta Ex Logo

GHS đến JPY

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GHS/JPY 9.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-jpy?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GHS is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GHS0.0 GHS9.56 JPY
1%1 GHS0.010 GHS9.46 JPY
2%1 GHS0.020 GHS9.37 JPY
3%1 GHS0.030 GHS9.27 JPY
4%1 GHS0.040 GHS9.18 JPY
5%1 GHS0.050 GHS9.08 JPY

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Yên Nhật

GHSJPY
19.56
547.82
1095.65
20191.3
50478.25
100956.5
2502391.26
5004782.52
10009565.04

Chuyển đổi Yên Nhật thành Cedi Ghana

JPYGHS
10.10
50.52
101.04
202.09
505.22
10010.45
25026.13
50052.27
1000104.54

Thông tin thêm về GHS hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ