Chuyển đổi Cedi Ghana sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến KGS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái GHS/KGS 5.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kgs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where GHS is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKGS
0%1 GHS0.0 GHS5.67 KGS
1%1 GHS0.010 GHS5.61 KGS
2%1 GHS0.020 GHS5.56 KGS
3%1 GHS0.030 GHS5.5 KGS
4%1 GHS0.040 GHS5.44 KGS
5%1 GHS0.050 GHS5.39 KGS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Som Kyrgyzstan

GHSKGS
15.67
528.37
1056.74
20113.49
50283.74
100567.49
2501418.73
5002837.47
10005674.94

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Cedi Ghana

KGSGHS
10.18
50.88
101.76
203.52
508.81
10017.62
25044.05
50088.1
1000176.21

Thông tin thêm về GHS hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ