Chuyển đổi Cedi Ghana sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến KHR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KHR 262.72 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-khr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GHS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GHS0.0 GHS262.72 KHR
1%1 GHS0.010 GHS260.09 KHR
2%1 GHS0.020 GHS257.47 KHR
3%1 GHS0.030 GHS254.84 KHR
4%1 GHS0.040 GHS252.21 KHR
5%1 GHS0.050 GHS249.59 KHR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Riel Campuchia

GHSKHR
1262.72
51313.63
102627.26
205254.52
5013136.32
10026272.64
25065681.61
500131363.22
1000262726.45

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Cedi Ghana

KHRGHS
10.0038
50.019
100.038
200.076
500.19
1000.38
2500.95
5001.9
10003.8

Thông tin thêm về GHS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ