Tỷ giá hối đoái GHS/KYD 0.067949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.068 KYD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.067 KYD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.067 KYD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.066 KYD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.065 KYD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.065 KYD |
GHS | KYD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.79 |
250 | 16.98 |
500 | 33.97 |
1000 | 67.94 |
KYD | GHS |
1 | 14.71 |
5 | 73.58 |
10 | 147.16 |
20 | 294.33 |
50 | 735.84 |
100 | 1471.68 |
250 | 3679.21 |
500 | 7358.42 |
1000 | 14716.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.