Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.052 KYD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.052 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.051 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.051 KYD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.050 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.050 KYD |
GHS | KYD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.1 |
500 | 26.2 |
1000 | 52.41 |
KYD | GHS |
1 | 19.07 |
5 | 95.39 |
10 | 190.79 |
20 | 381.59 |
50 | 953.97 |
100 | 1907.95 |
250 | 4769.87 |
500 | 9539.75 |
1000 | 19079.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.