Valuta Ex Logo

GHS đến KYD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/KYD 0.081064 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kyd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where GHS is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKYD
0%1 GHS0.0 GHS0.081 KYD
1%1 GHS0.010 GHS0.080 KYD
2%1 GHS0.020 GHS0.079 KYD
3%1 GHS0.030 GHS0.079 KYD
4%1 GHS0.040 GHS0.078 KYD
5%1 GHS0.050 GHS0.077 KYD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Quần đảo Cayman

GHSKYD
10.081
50.41
100.81
201.62
504.05
1008.1
25020.26
50040.53
100081.06

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Cedi Ghana

KYDGHS
112.33
561.67
10123.35
20246.71
50616.79
1001233.59
2503083.98
5006167.96
100012335.92

Thông tin thêm về GHS hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ