Valuta Ex Logo

GHS đến LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GHS/LBP 8620.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lbp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GHS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GHS0.0 GHS8620.21 LBP
1%1 GHS0.010 GHS8534.01 LBP
2%1 GHS0.020 GHS8447.81 LBP
3%1 GHS0.030 GHS8361.61 LBP
4%1 GHS0.040 GHS8275.41 LBP
5%1 GHS0.050 GHS8189.2 LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Li-băng

GHSLBP
18620.21
543101.09
1086202.19
20172404.38
50431010.96
100862021.92
2502155054.8
5004310109.6
10008620219.21

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Cedi Ghana

LBPGHS
10.00012
50.00058
100.0012
200.0023
500.0058
1000.012
2500.029
5000.058
10000.12

Thông tin thêm về GHS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ