Valuta Ex Logo

GHS đến LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GHS/LBP 5780.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lbp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GHS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GHS0.0 GHS5780.63 LBP
1%1 GHS0.010 GHS5722.82 LBP
2%1 GHS0.020 GHS5665.02 LBP
3%1 GHS0.030 GHS5607.21 LBP
4%1 GHS0.040 GHS5549.4 LBP
5%1 GHS0.050 GHS5491.6 LBP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Li-băng

GHSLBP
15780.63
528903.16
1057806.33
20115612.66
50289031.66
100578063.33
2501445158.33
5002890316.66
10005780633.32

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Cedi Ghana

LBPGHS
10.00017
50.00086
100.0017
200.0035
500.0086
1000.017
2500.043
5000.086
10000.17

Thông tin thêm về GHS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ