Tỷ giá hối đoái GHS/LVL 0.052944 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.053 LVL |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.052 LVL |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.052 LVL |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.051 LVL |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.051 LVL |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.050 LVL |
| GHS | LVL |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.64 |
| 100 | 5.29 |
| 250 | 13.23 |
| 500 | 26.47 |
| 1000 | 52.94 |
| LVL | GHS |
| 1 | 18.88 |
| 5 | 94.43 |
| 10 | 188.87 |
| 20 | 377.75 |
| 50 | 944.38 |
| 100 | 1888.77 |
| 250 | 4721.93 |
| 500 | 9443.86 |
| 1000 | 18887.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.