Chuyển đổi Cedi Ghana sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến LYD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái GHS/LYD 0.31897 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lyd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where GHS is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLYD
0%1 GHS0.0 GHS0.32 LYD
1%1 GHS0.010 GHS0.32 LYD
2%1 GHS0.020 GHS0.31 LYD
3%1 GHS0.030 GHS0.31 LYD
4%1 GHS0.040 GHS0.31 LYD
5%1 GHS0.050 GHS0.30 LYD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Libi

GHSLYD
10.32
51.59
103.18
206.37
5015.94
10031.89
25079.74
500159.48
1000318.96

Chuyển đổi Dinar Libi thành Cedi Ghana

LYDGHS
13.13
515.67
1031.35
2062.7
50156.75
100313.51
250783.78
5001567.56
10003135.12

Thông tin thêm về GHS hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ