Chuyển đổi Cedi Ghana sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến MAD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái GHS/MAD 0.65562 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mad?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where GHS is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMAD
0%1 GHS0.0 GHS0.66 MAD
1%1 GHS0.010 GHS0.65 MAD
2%1 GHS0.020 GHS0.64 MAD
3%1 GHS0.030 GHS0.64 MAD
4%1 GHS0.040 GHS0.63 MAD
5%1 GHS0.050 GHS0.62 MAD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dirham Ma-rốc

GHSMAD
10.66
53.27
106.55
2013.11
5032.78
10065.56
250163.9
500327.81
1000655.62

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Cedi Ghana

MADGHS
11.52
57.62
1015.25
2030.5
5076.26
100152.52
250381.31
500762.63
10001525.26

Thông tin thêm về GHS hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ