Chuyển đổi Cedi Ghana sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến MKD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái GHS/MKD 3.86 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mkd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where GHS is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMKD
0%1 GHS0.0 GHS3.86 MKD
1%1 GHS0.010 GHS3.82 MKD
2%1 GHS0.020 GHS3.78 MKD
3%1 GHS0.030 GHS3.74 MKD
4%1 GHS0.040 GHS3.71 MKD
5%1 GHS0.050 GHS3.67 MKD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Denar Macedonia

GHSMKD
13.86
519.32
1038.65
2077.3
50193.26
100386.52
250966.31
5001932.62
10003865.24

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Cedi Ghana

MKDGHS
10.26
51.29
102.58
205.17
5012.93
10025.87
25064.67
500129.35
1000258.71

Thông tin thêm về GHS hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ