Valuta Ex Logo

GHS đến MMK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái GHS/MMK 137.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mmk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where GHS is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMMK
0%1 GHS0.0 GHS137.1 MMK
1%1 GHS0.010 GHS135.73 MMK
2%1 GHS0.020 GHS134.36 MMK
3%1 GHS0.030 GHS132.99 MMK
4%1 GHS0.040 GHS131.62 MMK
5%1 GHS0.050 GHS130.25 MMK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kyat Myanma

GHSMMK
1137.1
5685.54
101371.09
202742.18
506855.46
10013710.93
25034277.34
50068554.69
1000137109.38

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Cedi Ghana

MMKGHS
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.29

Thông tin thêm về GHS hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ