Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GHS đến MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/MNT 226.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mnt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where GHS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 GHS0.0 GHS226.11 MNT
1%1 GHS0.010 GHS223.85 MNT
2%1 GHS0.020 GHS221.59 MNT
3%1 GHS0.030 GHS219.32 MNT
4%1 GHS0.040 GHS217.06 MNT
5%1 GHS0.050 GHS214.8 MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tugrik Mông Cổ

GHSMNT
1226.11
51130.56
102261.12
204522.24
5011305.62
10022611.24
25056528.12
500113056.24
1000226112.49

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Cedi Ghana

MNTGHS
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.21
10004.42

Thông tin thêm về GHS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ