Valuta Ex Logo

GHS đến MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/MNT 348.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mnt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where GHS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 GHS0.0 GHS348.86 MNT
1%1 GHS0.010 GHS345.37 MNT
2%1 GHS0.020 GHS341.88 MNT
3%1 GHS0.030 GHS338.4 MNT
4%1 GHS0.040 GHS334.91 MNT
5%1 GHS0.050 GHS331.42 MNT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tugrik Mông Cổ

GHSMNT
1348.86
51744.33
103488.66
206977.33
5017443.34
10034886.68
25087216.72
500174433.44
1000348866.89

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Cedi Ghana

MNTGHS
10.0029
50.014
100.029
200.057
500.14
1000.29
2500.72
5001.43
10002.86

Thông tin thêm về GHS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ