Chuyển đổi Cedi Ghana sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến MVR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/MVR 1 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-mvr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where GHS is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMVR
0%1 GHS0.0 GHS1 MVR
1%1 GHS0.010 GHS1.0 MVR
2%1 GHS0.020 GHS0.99 MVR
3%1 GHS0.030 GHS0.98 MVR
4%1 GHS0.040 GHS0.97 MVR
5%1 GHS0.050 GHS0.96 MVR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rufiyaa Maldives

GHSMVR
11
55.03
1010.06
2020.13
5050.33
100100.67
250251.69
500503.39
10001006.78

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Cedi Ghana

MVRGHS
10.99
54.96
109.93
2019.86
5049.66
10099.32
250248.31
500496.63
1000993.26

Thông tin thêm về GHS hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ