Chuyển đổi Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến MYR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái GHS/MYR 0.28792 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-myr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where GHS is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngMYR
0%1 GHS0.0 GHS0.29 MYR
1%1 GHS0.010 GHS0.29 MYR
2%1 GHS0.020 GHS0.28 MYR
3%1 GHS0.030 GHS0.28 MYR
4%1 GHS0.040 GHS0.28 MYR
5%1 GHS0.050 GHS0.27 MYR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Ringgit Malaysia

GHSMYR
10.29
51.43
102.87
205.75
5014.39
10028.79
25071.97
500143.95
1000287.91

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Cedi Ghana

MYRGHS
13.47
517.36
1034.73
2069.46
50173.66
100347.32
250868.3
5001736.61
10003473.22

Thông tin thêm về GHS hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ