Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GHS đến NIO

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon
Logo tiền tệ NIO
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái GHS/NIO 2.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-nio?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where GHS is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngNIO
0%1 GHS0.0 GHS2.4 NIO
1%1 GHS0.010 GHS2.38 NIO
2%1 GHS0.020 GHS2.35 NIO
3%1 GHS0.030 GHS2.33 NIO
4%1 GHS0.040 GHS2.3 NIO
5%1 GHS0.050 GHS2.28 NIO

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Córdoba Nicaragua

GHSNIO
12.4
512.02
1024.04
2048.09
50120.24
100240.48
250601.21
5001202.42
10002404.84

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Cedi Ghana

NIOGHS
10.42
52.07
104.15
208.31
5020.79
10041.58
250103.95
500207.91
1000415.82

Thông tin thêm về GHS hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ